Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæ.tᵊn/

Danh từ sửa

paten /ˈpæ.tᵊn/

  1. Đĩa.
  2. (Tôn giáo) Đĩa đựng bánh thánh.

Tham khảo sửa