Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæs.tɜː/

Danh từ

sửa

pastor /ˈpæs.tɜː/

  1. Mục sư.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người chăn súc vật, mục đồng.
  3. (Động vật học) Con sáo sậu.

Tham khảo

sửa