Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pastor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæs.tɜː/
Danh từ
sửa
pastor
/ˈpæs.tɜː/
Mục sư
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Người
chăn
súc vật
,
mục đồng
.
(
Động vật học
)
Con
sáo sậu
.
Tham khảo
sửa
"
pastor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)