Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pas-d'âne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
pas-d'âne
gđ
kđ
(
Thú y học
)
Cái
vành
mõm
(thú y học).
(
Thực vật học
)
Cây
cúc
bước
lừa
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Đốc
kiếm
.
Tham khảo
sửa
"
pas-d'âne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)