parure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parure /pa.ʁyʁ/ |
parures /pa.ʁyʁ/ |
parure gc /pa.ʁyʁ/
- Sự trang sức, sự tô điểm.
- Đồ trang sức.
- Bộ đồ lót nữ.
- Mẫu thải (khi lạng da... ) bạc nhạc (khi lạng thịt).
Tham khảo
sửa- "parure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)