Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːr.ˌsɛk/

Từ nguyên sửa

Viết tắt của parallax second.

Danh từ sửa

parsec (số nhiều parsecs) /ˈpɑːr.ˌsɛk/

  1. (Thiên văn học) Pacsec (đơn vị đo khoảng cách tinh tú).

Tham khảo sửa