Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑːr.kə.tri/

Danh từ

sửa

parquetry /ˈpɑːr.kə.tri/

  1. Sàn gỗ; sàn packê.
  2. Việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê.

Tham khảo

sửa