Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parlementer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/paʁ.lǝ.mɑ̃.te/
Nội động từ
sửa
parlementer
nội động từ
/paʁ.lǝ.mɑ̃.te/
Đàm phán
,
thương thuyết
,
điều
đình
.
(
Thân mật
)
Bàn cãi
dài dòng
.
Tham khảo
sửa
"
parlementer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)