Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /paʁ.lǝ.mɑ̃.te/

Nội động từ

sửa

parlementer nội động từ /paʁ.lǝ.mɑ̃.te/

  1. Đàm phán, thương thuyết, điều đình.
  2. (Thân mật) Bàn cãi dài dòng.

Tham khảo

sửa