parlament
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | parlament | parlamentet |
Số nhiều | parlament, parlamenter | parlamenta, parlamentene |
parlament gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) parlamentarisk : Thuộc về quốc hội, nghị viện.
- (1) parlamentarisme gđ: Chế độ đại nghị.
Tham khảo
sửa- "parlament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)