parkinsonien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.kin.sɔ.njɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parkinsonien /paʁ.kin.sɔ.njɛ̃/ |
parkinsoniens /paʁ.kin.sɔ.njɛ̃/ |
Giống cái | parkinsonienne /paʁ.kin.sɔ.njɛn/ |
parkinsoniens /paʁ.kin.sɔ.njɛ̃/ |
parkinsonien /paʁ.kin.sɔ.njɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parkinsonien /paʁ.kin.sɔ.njɛ̃/ |
parkinsoniens /paʁ.kin.sɔ.njɛ̃/ |
parkinsonien gđ /paʁ.kin.sɔ.njɛ̃/
Tham khảo
sửa- "parkinsonien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)