Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛr.ə.ti/
Danh từ
sửa
parity
/ˈpɛr.ə.ti/
Sự
ngang hàng
, sự
ngang
bậc
.
Sự
tương đương
sự
tương tự
, sự
giống
nhau
.
(
Thương nghiệp
) Sự
ngang giá
.
Tham khảo
sửa
"
parity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)