pariétal
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁje.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pariétal /pa.ʁje.tal/ |
pariétaux /pa.ʁje.tɔ/ |
Giống cái | pariétale /pa.ʁje.tal/ |
pariétaux /pa.ʁje.tɔ/ |
pariétal /pa.ʁje.tal/
- (Giải phẫu; thực vật học) (thuộc) vách, (thuộc) thành.
- Plèvre pariétale — màng phổi thành
- Placentation pariétale — (thực vật học) kiểu dính noãn vách
- peinture pariétale — (khảo cổ học) tranh vách động
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pariétal /pa.ʁje.tal/ |
pariétaux /pa.ʁje.tɔ/ |
pariétal gđ /pa.ʁje.tal/
Tham khảo
sửa- "pariétal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)