parfum
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.fœ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parfum /paʁ.fœ̃/ |
parfums /paʁ.fœ̃/ |
parfum gđ /paʁ.fœ̃/
- Mùi thơm, hương thơm.
- Parfum de la rose — hương thơm hoa hồng
- Chất thơm, nước hoa.
- (Nghĩa bóng) Hương vị.
- Un parfum de bonheur — hương vị hạnh phúc
- être au parfum de quelque chose — được biết chuyện gì
Tham khảo
sửa- "parfum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)