parfaitement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.fɛt.mɑ̃/
Phó từ
sửaparfaitement /paʁ.fɛt.mɑ̃/
- Hoàn toàn, đầy đủ.
- (Thân mật) Phải, đúng thế.
- Vous oseriez le lui dire?-Parfaitement — Anh dám nói thế với ông ta à? -Đúng thế
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "parfaitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)