Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.paʁ.fɛt.mɑ̃/

Phó từ sửa

imparfaitement /ɛ̃.paʁ.fɛt.mɑ̃/

  1. Không đầy đủ.
    Connaître imparfaitement — biết không đầy đủ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa