Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /paʁ.kɔ.mɛtʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parcomètre
/paʁ.kɔ.mɛtʁ/
parcomètre
/paʁ.kɔ.mɛtʁ/

parcomètre /paʁ.kɔ.mɛtʁ/

  1. Đồng hồ đo thời gian đỗ xe cho phép.

Tham khảo

sửa