Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /paɾaˈbjentos/ [pa.ɾaˈβ̞jẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: pa‧ra‧vien‧tos

Danh từ

sửa

paravientos  (số nhiều paravientos)

  1. (kiến trúc) Mái hắt.
  2. ống khói.