Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pantoufler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
pantoufler
nội động từ
(
Ngôn ngữ nhà trường, từ lóng
)
Trả
tiền
bồi hoàn
để
ra
làm
sở
tư
(xem pantoufle 2).
(
Từ cũ, nghĩa cũ; thân mật
)
Tán gẫu
.
Tham khảo
sửa
"
pantoufler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)