panoplie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.nɔ.pli/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
panoplie /pa.nɔ.pli/ |
panoplies /pa.nɔ.pli/ |
panoplie gc /pa.nɔ.pli/
- Bảng sưu tập vũ khí (sưu tập vũ khí xếp trên một tấm biển treo ở tường, để trang trí).
- Bảng đồ chơi (đồ chơi trình bày trên một tấm bìa).
- (Sử học) Bộ vũ khí (của kỵ sĩ).
Tham khảo
sửa- "panoplie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)