Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.nɪk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

panic /ˈpæ.nɪk/

  1. (Thực vật học) Cây tắc.

Tính từ

sửa

panic /ˈpæ.nɪk/

  1. Sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi.

Tính từ

sửa

panic /ˈpæ.nɪk/

  1. Hoảng sợ, hoang mang sợ hãi.

Ngoại động từ

sửa

panic ngoại động từ /ˈpæ.nɪk/

  1. Làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi.

Tham khảo

sửa