Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.njɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
panière
/pa.njɛʁ/
panières
/pa.njɛʁ/

panière gc /pa.njɛʁ/

  1. (Tiếng địa phương) Giỏ lớn quai.

Tham khảo

sửa