Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæn.ˌhæn.dᵊl/

Danh từ

sửa

panhandle /ˈpæn.ˌhæn.dᵊl/

  1. Cán xoong.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)