Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɔl.tri.nəs/

Danh từ

sửa

paltriness /ˈpɔl.tri.nəs/

  1. Tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện.

Tham khảo

sửa