palmipède
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pal.mi.pɛd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
palmipède /pal.mi.pɛd/ |
palmipèdes /pal.mi.pɛd/ |
palmipède gđ /pal.mi.pɛd/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | palmipèdes /pal.mi.pɛd/ |
palmipèdes /pal.mi.pɛd/ |
Giống cái | palmipèdes /pal.mi.pɛd/ |
palmipèdes /pal.mi.pɛd/ |
palmipède /pal.mi.pɛd/
Tham khảo
sửa- "palmipède", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)