pallier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.lje/
Ngoại động từ
sửapallier ngoại động từ /pa.lje/
- (Văn học) Che đậy.
- Pallier un défaut — che đậy một khuyết điểm
- Điều trị tạm thời, giải quyết tạm thời.
- Pallier une crise politique — giải quyết tạm thời một cuộc khủng hoảng chính trị
Tham khảo
sửa- "pallier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)