Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

palladia số nhiều palladia /pə'leidjə/

  1. (Thần thoại,thần học) Tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa).
  2. Sự bảo hộ, sự che chở.
  3. Vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối.

Danh từ

sửa

palladia

  1. (Hoá học) Palađi.

Tham khảo

sửa