palladia
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapalladia số nhiều palladia /pə'leidjə/
- (Thần thoại,thần học) Tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa).
- Sự bảo hộ, sự che chở.
- Vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối.
Danh từ
sửapalladia
- (Hoá học) Palađi.
Tham khảo
sửa- "palladia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)