Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpeɪɫ.li/

Phó từ sửa

palely /ˈpeɪɫ.li/

  1. Làm tái đi; làm xanh xao.
  2. Làm nhạt (màu), làm lu mờ (ánh sáng).

Tham khảo sửa