pairie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pairie /pe.ʁi/ |
pairie /pe.ʁi/ |
pairie gc /pe.ʁi/
- Chức thượng nghị sĩ (Anh).
- (Sử học) Chức công khanh; đất công khanh (Pháp).
- pairie femelle — tước công khanh thế tập (Anh)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pairie /pe.ʁi/ |
pairie /pe.ʁi/ |
pairie gđ /pe.ʁi/
Tham khảo
sửa- "pairie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)