pacification
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpæ.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửapacification /ˌpæ.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "pacification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.si.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pacification /pa.si.fi.ka.sjɔ̃/ |
pacification /pa.si.fi.ka.sjɔ̃/ |
pacification gc /pa.si.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "pacification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)