Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pacificate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
pacificate
ngoại động từ
Hoà giải
; điều
hoà
;
giảng hoà
.
An
ủi;
xoa dịu
;
làm dịu
.
Bình
định;
dẹp yên
.
Tham khảo
sửa
"
pacificate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)