Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

pacificate ngoại động từ

  1. Hoà giải; điều hoà; giảng hoà.
  2. An ủi; xoa dịu; làm dịu.
  3. Bình định; dẹp yên.

Tham khảo

sửa