Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pet.ʁɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pétrole
/pet.ʁɔl/
pétroles
/pet.ʁɔl/

pétrole /pet.ʁɔl/

  1. Dầu mỏ.
  2. Dầu lửa, dầu hỏa (cũng) pétrole lampant.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pétrole
/pet.ʁɔl/
pétroles
/pet.ʁɔl/
Giống cái pétrole
/pet.ʁɔl/
pétroles
/pet.ʁɔl/

pétrole /pet.ʁɔl/

  1. Khối.
    Bleu pétrole — xanh dầu mỏ (xanh hơi ngả về màu lục)

Tham khảo

sửa