péter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.te/
Nội động từ
sửapéter nội động từ /pe.te/
- (Tục) Đánh rắm.
- Nổ.
- Le bois pète dans le feu — củi nổ trong lửa
- un ballon qui pète — quả bóng nổ
- Vỡ; gãy; đứt.
- La ficelle a pété — dây đứt
- manger à s’en faire péter la sousventrière — (thông tục) ăn đến nứt bụng ra
- péter dans la main — (thân mật) hỏng, thất bại
- péter dans la soie — ăn mặc diện
- péter plus haut que le cul — cho mình là trời đất; qúa tự phụ+ (khoe là có thể) làm những việc qúa sức mình
Ngoại động từ
sửapéter ngoại động từ /pe.te/
- (Péter du feu) Xem feu
- péter de flammes — như péter du feu
Tham khảo
sửa- "péter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)