pétaradant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ta.ʁa.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pétaradant /pe.ta.ʁa.dɑ̃/ |
pétaradants /pe.ta.ʁa.dɑ̃/ |
Giống cái | pétaradante /pe.ta.ʁa.dɑ̃t/ |
pétaradantes /pe.ta.ʁa.dɑ̃t/ |
pétaradant /pe.ta.ʁa.dɑ̃/
Tham khảo
sửa- "pétaradant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)