périodicité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.ʁjɔ.di.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
périodicité /pe.ʁjɔ.di.si.te/ |
périodicité /pe.ʁjɔ.di.si.te/ |
périodicité gc /pe.ʁjɔ.di.si.te/
Tham khảo
sửa- "périodicité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)