pékin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.kɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pékin /pe.kɛ̃/ |
pékins /pe.kɛ̃/ |
pékin gđ /pe.kɛ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lụa Bắc Kinh, lụa sọc óng ánh.
- (Thân mật) Dân thường (trái với quân nhân).
- Deux militaires et un pékin — hai quân nhân và một dân thường
Tham khảo
sửa- "pékin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)