Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å påvirke
Hiện tại chỉ ngôi påvirker
Quá khứ påvirka, påvirket
Động tính từ quá khứ påvirka, påvirket
Động tính từ hiện tại

påvirke

  1. Gây ảnh hưởng, tác động, tác dụng,
    Du påvirker meg i positiv retning.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa