Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
påta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å påta
Hiện tại chỉ ngôi
påtar
Quá khứ
påtok
Động tính từ quá khứ
påtatt
Động tính từ hiện tại
—
påta
(
Refl.
) Đảm
nhận
, đảm
nhiệm
,
gánh vác
.
Du har
påtatt
deg et stort ansvar ved å adoptere et barn.
Tham khảo
sửa
"
påta
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)