Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
påtatt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
påtatt
gt
påtatt
Số nhiều
påtatte
Cấp
so sánh
—
cao
—
påtatt
Giả
,
giả dối
,
giả bộ
.
Han gikk omkring med en
påtatt
mine.
Hennes beskjedenhet virket
påtatt
.
Tham khảo
sửa
"
påtatt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)