Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc påtatt
gt påtatt
Số nhiều påtatte
Cấp so sánh
cao

påtatt

  1. Giả, giả dối, giả bộ.
    Han gikk omkring med en påtatt mine.
    Hennes beskjedenhet virket påtatt.

Tham khảo sửa