Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít påstand påstanden
Số nhiều påstander påstandene

påstand

  1. Lời khẳng định, quả quyết. Sự dẫn chứng, viện chứng.
    Han kom med en temmelig drøy påstand.
    I denne saken står påstand mot påstand.
    Forsvareren nedla påstand om full frifinnelse. — Luật sư biện hộ đưa ra yêu cầu tòa tha bổng.

Tham khảo

sửa