påkjørsel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | påkjørsel | påkjørselen |
Số nhiều | påkjørsler | påkjørslene |
påkjørsel gđ
Tham khảo
sửa- "påkjørsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | påkjørsel | påkjørselen |
Số nhiều | påkjørsler | påkjørslene |
påkjørsel gđ