Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pâtée
/pa.te/
pâtées
/pa.te/

pâtée gc /pa.te/

  1. Cám lợn (hỗn hợp bột, cám, rau, củ nấu để cho lợn ăn).
  2. Món ăn trộn (cho chó, mèo).
  3. Cháo đặc.
  4. (Thông tục) Hình phạt.

Tham khảo

sửa