oxymoron
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑːk.si.ˈmɔr.ˌɑːn/
Hoa Kỳ | [ˌɑːk.si.ˈmɔr.ˌɑːn] |
Danh từ
sửaoxymoron /ˌɑːk.si.ˈmɔr.ˌɑːn/
Tham khảo
sửa- "oxymoron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔk.si.mɔ.ʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
oxymoron /ɔk.si.mɔ.ʁɔ̃/ |
oxymoron /ɔk.si.mɔ.ʁɔ̃/ |
oxymoron gđ /ɔk.si.mɔ.ʁɔ̃/
Tham khảo
sửa- "oxymoron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)