Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːk.si.ˈmɔr.ˌɑːn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

oxymoron /ˌɑːk.si.ˈmɔr.ˌɑːn/

  1. (Ngôn ngữ học) Phép nghịch hợp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔk.si.mɔ.ʁɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oxymoron
/ɔk.si.mɔ.ʁɔ̃/
oxymoron
/ɔk.si.mɔ.ʁɔ̃/

oxymoron /ɔk.si.mɔ.ʁɔ̃/

  1. (Văn học) Phép nghịch dụ.

Tham khảo

sửa