Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːk.stɜː/

Danh từ

sửa

oxter (ớ-cốt) /ˈɑːk.stɜː/

  1. (Giải phẫu) Nách; mặt trong cánh tay.

Ngoại động từ

sửa

oxter ngoại động từ (Ớ-cốt) /ˈɑːk.stɜː/

  1. Đỡ nách, xốc nách.

Tham khảo

sửa