Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oxter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːk.stɜː/
Danh từ
sửa
oxter
(ớ-cốt)
/ˈɑːk.stɜː/
(
Giải phẫu
)
Nách
;
mặt
trong
cánh tay
.
Ngoại động từ
sửa
oxter
ngoại động từ (Ớ-cốt)
/ˈɑːk.stɜː/
Đỡ
nách
,
xốc
nách
.
Tham khảo
sửa
"
oxter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)