Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ox-eye
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːks.ˈɑɪ/
Danh từ
sửa
ox-eye
/ˈɑːks.ˈɑɪ/
Mắt
to (mắt người to như mắt bò).
(
Kiến trúc
)
Cửa sổ
mắt
bò
.
(
Thực vật học
)
Cúc
bạch
.
Tham khảo
sửa
"
ox-eye
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)