Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overstuffed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈstəft/
Tính từ
sửa
overstuffed
/.ˈstəft/
Quá
dài
,
rườm rà
, quá
nhồi nhét
.
Bọc
quá nhiều (ghế... ).
Phệ bụng
.
Tham khảo
sửa
"
overstuffed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)