Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít overskrift overskrifta, overskriften
Số nhiều overskrifter overskriftene

overskrift gđc

  1. Đầu đề, tựa đề, tiêu đề.
    Jeg leser bare overskrifter i avisene.
    overskrift over et kapittel

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa