Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avisoverskrift avisoverskrifta, avisoverskriften
Số nhiều avisoverskrifter avisoverskriftene

Danh từ

sửa

avisoverskrift gđc

  1. Tựa đề một bài báo.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa