Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˌpɑː.pjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

overpopulation /ˌoʊ.vɜː.ˌpɑː.pjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự đông dân quá.
  2. Số dân đông quá.

Tham khảo

sửa