Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmætʃ/

Danh từ

sửa

overmatch /.ˈmætʃ/

  1. Người [[thắng[]], ouvə'mætʃ].

Ngoại động từ

sửa

overmatch ngoại động từ /.ˈmætʃ/

  1. Thắng, được, hơn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chọi với đối thủ mạnh hơn.
    to overmatch a small force against a bigger one — lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)