overmatch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈmætʃ/
Danh từ
sửaovermatch /.ˈmætʃ/
Ngoại động từ
sửaovermatch ngoại động từ /.ˈmætʃ/
- Thắng, được, hơn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chọi với đối thủ mạnh hơn.
- to overmatch a small force against a bigger one — lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn
Tham khảo
sửa- "overmatch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)