Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overhang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊ.vɜː.ˌhæŋ/
Hoa Kỳ
[ˈoʊ.vɜː.ˌhæŋ]
Danh từ
sửa
overhang
/ˈoʊ.vɜː.ˌhæŋ/
Phần
nhô
ra
.
Độ
nhô
ra
(của mái nhà)['ouvə'hæɳ].
Động từ
sửa
overhang
overhung
/ˈoʊ.vɜː.ˌhæŋ/
Nhô
ra
ở trên.
(
Nghĩa bóng
)
Treo
lơ lửng
(một cách đe doạ).
Tham khảo
sửa
"
overhang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)