overflølig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | overflølig |
gt | overflødig | |
Số nhiều | overflødige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
overflølig
- Thừa, thừa thải, dư thừa, vô ích, vô dụng.
- Mange steder har traktoren gjort hesten overflødig.
- Det er overflødig å gjøre dette.
Tham khảo
sửa- "overflølig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)